Có 2 kết quả:

俄尔 é ěr ㄦˇ俄爾 é ěr ㄦˇ

1/2

é ěr ㄦˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 俄而[e2 er2]

Bình luận 0

é ěr ㄦˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

see 俄而[e2 er2]

Bình luận 0